Có 1 kết quả:
手足口症 shǒu zú kǒu zhèng ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄎㄡˇ ㄓㄥˋ
shǒu zú kǒu zhèng ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄎㄡˇ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
human hand foot and mouth disease, a viral infection
Bình luận 0
shǒu zú kǒu zhèng ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄎㄡˇ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0